DANH MỤC CÁC NGUYÊN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ NỘI THẤT | |||||
DỰ ÁN: SKY CENTER | |||||
LOẠI CĂN HỘ: A1, A2, A4 | |||||
STT | CHỦNG LOẠI VẬT TƯ | NHÃN HIỆU | CHẤT LIỆU | QUY CÁCH | XUẤT XỨ |
1. PHÒNG KHÁCH | |||||
1 | Cửa chính căn hộ (cửa chống cháy) | HT Furniture | MDF Veneer sồi | VN/nhập khẩu | |
2 | Khóa cửa chính dùng mã số | Avent Security/hoặc tương đương | Hợp kim không gỉ sét | Doanh/nhập khẩu | |
3 | Tủ âm tường | HT Furniture | MDF Veneer sồi | VN/nhập khẩu | |
4 | Gạch lát nền | Taicera | Lát 80×80 | Liên Doanh | |
5 | Sơn nước | SEAMASTER/ICI | Liên Doanh | ||
6 | Đèn chiếu sáng | Panasonic | Liên Doanh | ||
7 | Trần thạch cao | Gypfoc/vĩnh tường | Liên Doanh | ||
8 | Công tắc | Panasonic/AC | Liên Doanh | ||
9 | Ổ cắm điện, Tivi, điện thoại, Internet | Panasonic/AC | Liên Doanh | ||
10 | Ống đồng hệ thống lạnh đi âm | Liên Doanh | |||
2. PHÒNG NGỦ 1 | |||||
1 | Cửa phòng ngủ | HT Furniture | Gỗ Sồi tự nhiên | VN/nhập khẩu | |
2 | Tủ áo âm tường | HT Furniture | MDF Veneer sồi | VN/nhập khẩu | |
3 | Cửa sổ | Life Windows / tương đương | Cửa nhựa lõi thép – kính cường lực | Liên Doanh | |
4 | Khóa phòng ngủ | Yale/tương đương | Liên Doanh | ||
5 | Ván sàn gỗ công nghiệp cao cấp | Ituka/ tương đương | Japan | ||
6 | Sơn nước | SEAMASTER/ICI | Liên Doanh | ||
7 | Đèn chiếu sáng | Panasonic | Liên Doanh | ||
8 | Trần thạch cao | Gypfoc/vĩnh tường | Liên Doanh | ||
9 | Công tắc | Panasonic/AC | Liên Doanh | ||
10 | Ổ cắm điện, Tivi | Panasonic/AC | Liên Doanh | ||
11 | Ống đồng hệ thống lạnh đi âm | Liên Doanh | |||
3. PHÒNG NGỦ 2 | |||||
1 | Cửa phòng ngủ | HT Furniture | Gỗ Sồi tự nhiên | VN/nhập khẩu | |
2 | Cửa sổ | Life Windows / tương đương | Cửa nhựa lõi thép – kính cường lực | Liên Doanh | |
3 | Khóa phòng ngủ | Yale/tương đương | Liên Doanh | ||
4 | Ván sàn gỗ công nghiệp cao cấp | Ituka/tương đương | Japan | ||
5 | Sơn nước | SEAMASTER/ICI | Liên Doanh | ||
6 | Đèn chiếu sáng | Panasonic/tương đương | Liên Doanh | ||
7 | Trần thạch cao | Gypfoc/vĩnh tường | Liên Doanh | ||
8 | Công tắc | Panasonic/AC | Liên Doanh | ||
9 | Ổ cắm điện, Tivi | Panasonic/AC | Liên Doanh | ||
10 | Ống đồng hệ thống lạnh đi âm | Liên Doanh | |||
4. PHÒNG NGỦ 3 | |||||
1 | Cửa phòng ngủ | HT Furniture | Gỗ Sồi tự nhiên | VN/nhập khẩu | |
2 | Cửa sổ | Life Windows / tương đương | Cửa nhựa lõi thép – kính cường lực | Liên Doanh | |
3 | Khóa phòng ngủ | Yale/tương đương | Liên Doanh | ||
4 | Ván sàn gỗ công nghiệp cao cấp | Ituka/tương đương | Japan | ||
5 | Sơn nước | SEAMASTER/ICI | Liên Doanh | ||
6 | Đèn chiếu sáng | Panasonic/tương đương | Liên Doanh | ||
7 | Trần thạch cao | Gypfoc/vĩnh tường | Liên Doanh | ||
8 | Công tắc | Panasonic/AC | Liên Doanh | ||
9 | Ổ cắm điện, Tivi | Panasonic/AC | Liên Doanh | ||
10 | Ống đồng hệ thống lạnh đi âm | Liên Doanh | |||
5. PHÒNG TẮM LỚN (Master Bath Room) | |||||
1 | Cửa phòng vệ sinh | HT Furniture | Gỗ Sồi tự nhiên | VN/nhập khẩu | |
2 | Gạch Ốp – lát | Prime | Ốp 30×60 | VN | |
Lát 30×30 | VN | ||||
3 | Khóa cửa | Yale/tương đương | Liên Doanh | ||
4 | Sơn nước | SEAMASTER/ICI | Liên Doanh | ||
5 | Đèn chiếu sáng | Panasonic/AC | Liên Doanh | ||
6 | Lavabo | TOTO | Liên Doanh | ||
7 | Nắp tự rửa ( ECO-Washer ) | TOTO | Liên Doanh | ||
8 | Bồn cầu | TOTO | Liên Doanh | ||
9 | Bồn tắm nằm, ốp đá Marble | TOTO | Liên Doanh | ||
10 | Van, vòi nóng lạnh | TOTO | Liên Doanh | ||
11 | Vòi sen gắn tường | TOTO | Liên Doanh | ||
12 | Gương | Đình Quốc/ tương đương | VN | ||
13 | Đèn gương | Panasonic/tương đương | Liên Doanh | ||
14 | Hệ thống thông gió tự nhiên hoặc cưỡng bức | Theo thiết kế | |||
6. PHÒNG TẮM 1 (Bath Room 1) | |||||
1 | Cửa phòng vệ sinh | HT Furniture | Gỗ Sồi tự nhiên | VN/nhập khẩu | |
2 | Gạch Ốp – lát | Prime | Ốp 30×60 | VN | |
Lát 30×30 | VN | ||||
3 | Khóa cửa | Yale/tương đương | Liên Doanh | ||
4 | Sơn nước | SEAMASTER/ICI | Liên Doanh | ||
5 | Đèn chiếu sáng | Panasonic/tương đương | Liên Doanh | ||
6 | Lavabo | TOTO | Liên Doanh | ||
7 | Bồn cầu | TOTO | Liên Doanh | ||
8 | Van, vòi nóng lạnh | TOTO | Liên Doanh | ||
9 | Vòi sen gắn tường | TOTO | Liên Doanh | ||
10 | Vách kính phòng tắm đứng | Kính cường lực | VN | ||
11 | Gương | Đình Quốc/ tương đương | VN | ||
12 | Đèn gương | Panasonic/tương đương | Liên Doanh | ||
13 | Hệ thống thông gió tự nhiên hoặc cưỡng bức | Theo thiết kế | |||
7. PHÒNG TẮM 2 (Bath Room 2) | |||||
1 | Cửa phòng vệ sinh | HT Furniture | Gỗ Sồi tự nhiên | VN/nhập khẩu | |
2 | Gạch Ốp – lát | Prime | Ốp 30×60 | VN | |
Lát 30×30 | VN | ||||
3 | Khóa cửa | Yale/tương đương | Liên Doanh | ||
4 | Sơn nước | SEAMASTER/ICI | Liên Doanh | ||
5 | Đèn chiếu sáng | Panasonic/ tương đương | Liên Doanh | ||
6 | Lavabo | TOTO | Liên Doanh | ||
7 | Bồn cầu | TOTO | Liên Doanh | ||
8 | Van, vòi nóng lạnh | TOTO | Liên Doanh | ||
9 | Vòi sen gắn tường | TOTO | Liên Doanh | ||
10 | Vách kính phòng tắm đứng | Kính cường lực | VN | ||
11 | Gương | Đình Quốc/ tương đương | VN | ||
12 | Đèn gương | Panasonic/tương đương | Liên Doanh | ||
13 | Hệ thống thông gió tự nhiên hoặc cưỡng bức | Theo thiết kế | |||
8. SÂN PHƠI | |||||
1 | Cửa sân phơi, lam gió | Life Windows / tương đương | Khung nhôm, kính cường lực, lam nhôm | Liên Doanh | |
2 | Khóa cửa | Yale/tương đương | Liên Doanh | ||
3 | Gạch Granite | Nhám chống trơn | 30×30 | VN | |
4 | Đèn chiếu sáng | Panasonic/AC | Liên Doanh | ||
5 | Sơn nước | SEAMASTER/ICI | Liên Doanh | ||
6 | Phễu thu nước sàn | ||||
9.BẾP | |||||
1 | Gạch lát sàn | Taicera | 80×80 | VN | |
2 | Trần thạch cao | Gypfoc/vĩnh tường | Liên Doanh | ||
3 | Tủ bếp trên và dưới | HT Furniture | MDF chống ẩm | VN | |
4 | Mặt bếp | Đá Granite | VN/nhập khẩu | ||
5 | Chậu rửa | Inox 304 | Liên Doanh | ||
6 | Vòi rửa chén | TOTO | Liên Doanh | ||
7 | Đèn | Panasonic/tương đương | Liên Doanh | ||
8 | Kính ốp tường bếp | Kính cường lực | VN | ||
10. QUẦY BAR | |||||
1 | Tủ quầy | HT Furniture | Gỗ MDF veneer sồi | VN/nhập khẩu | |
2 | Mặt kệ quầy | Marble | Liên Doanh | ||
11.BAN CÔNG | |||||
1 | Cửa | Life Windows / tương đương | Cửa nhựa lõi thép – kính cường lực | Liên Doanh | |
2 | Khóa cửa | Yale/tương đương | Liên Doanh | ||
3 | Gạch Granite | Nhám chống trơn | VN | ||
4 | Lan can | trụ Inox 304 -Kính cường lực | Liên Doanh | ||
5 | Sơn nước | SEAMASTER/ICI | Liên Doanh | ||
6 | Đèn | Panasonic/tương đương | Liên Doanh | ||
7 | Phễu thu nước sàn |

Nguyên vật liệu bàn giao căn hộ loại A1, A2, A4 Sky Center